GIỚI THIỆU SÁCH MỚI NĂM 2022
|
TT
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên
tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Môn loại
|
1
|
VL46024-46073
|
Dầm sàn ứng lực trước căng sau - Thực hành thiết kế và thi công
|
ThS. Đặng Tỉnh (Chủ biên)
|
178
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
50
|
K. Xây dựng
|
2
|
VL46074-46123
|
Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất trước theo tiêu chuẩn ACI 318 – 14 của Hoa Kỳ
|
TS. Nguyễn Việt Hưng
|
165
|
NXB Xây dựng
|
2022
|
50
|
K. Xây dựng
|
3
|
VL46124-46173
|
Sàn bê tông ứng suất trước căng sau - Thiết kế và chí dẫn kỹ thuật
|
GS.TS. Nguyễn Tiến Chương (chủ biên)
|
178
|
NXB Xây dựng
|
2021
|
50
|
K. Xây dựng
|
4
|
VL46174-46223
|
Tính toán động đất và tải trọng gió theo tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode
|
ThS. Đặng Tỉnh
|
171
|
NXB Xây dựng
|
2019
|
50
|
K. Xây dựng
|
5
|
VL46224-46273
|
Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
PGS.TS Nguyễn Võ Thông, GS.TS Đoàn Định Kiến, GS.TS Phạm Văn Hội
|
228
|
NXB Xây dựng
|
2019
|
50
|
K. Xây dựng
|
6
|
VL46274-46323
|
Tính toán và thiết kế khung thép liên kết đàn hồi
|
TS. Vũ Quốc Anh
|
236
|
NXB Xây dựng
|
2013
|
50
|
K. Xây dựng
|
7
|
VL46324-46373
|
Thiết kế liên kết trong kết cấu thép (theo tiêu chuẩn Mỹ AISC/LRFD 360-16)
|
TS. Trần Văn Phúc, ThS. Lê Hoàng Vũ
|
192
|
NXB Xây dựng
|
2021
|
50
|
K. Xây dựng
|
8
|
VL46374-46423
|
Thiết kế tổ chức thi công
|
Lê Văn Kiểm
|
200
|
NXB Xây dựng
|
2019
|
50
|
K. Xây dựng
|
9
|
VL46424-46473
|
Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm
|
Đặng Đình Minh
|
67
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
50
|
K. Xây dựng
|
10
|
VL46474-46493
|
Thi công nhà cao tầng
|
Nguyễn Xuân Trọng
|
787
|
NXB Xây dựng
|
2021
|
20
|
K. Xây dựng
|
11
|
VL46494-46513
|
Quản lý dự án xây dựng - Giai đoạn thi công xây dựng công trình
|
TS.Bùi Ngọc Toàn
|
337
|
NXB Xây dựng
|
2020
|
20
|
K. Xây dựng
|
12
|
VL46514-46563
|
Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng
|
Phạm Đăng Khoa
|
236
|
NXB Xây dựng
|
2015
|
50
|
K. Xây dựng
|
13
|
VL46564-46583
|
Cẩm nang kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng - thiết kế, thi công và quản lý
|
GS.TS. Hồ Sĩ Minh
|
361
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
20
|
K. Xây dựng
|
14
|
VL46584-46983
|
Giáo trình Cấu tạo kiến trúc công trình dân dụng
|
Võ Huy Dũng
|
146
|
NXB Xây dựng
|
2022
|
400
|
K. Kiến trúc
|
15
|
VL46984-46988
|
Quản lý đô thị ở các nước đang phát triển
|
PGS.TS.Nguyễn Tố Lăng
|
203
|
NXB Xây dựng
|
2020
|
5
|
K. Kiến trúc
|
16
|
VL46989-47008
|
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở
|
TS. Phạm Hùng Cường
|
222
|
NXB Xây dựng
|
2014
|
20
|
K. Kiến trúc
|
17
|
VL47009-47018
|
Thiết kế đô thị có minh họa
|
Kim Quảng Quan. Người dịch: Đặng Thái Hoàng
|
152
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
10
|
K. Kiến trúc
|
18
|
VL47019-47023
|
Quy hoạch xây dựng đô thị với sự tham gia của cộng đồng
|
PGS.TS.Đỗ Hậu
|
122
|
NXB Xây dựng
|
2008
|
5
|
K. Kiến trúc
|
19
|
VL47024-47028
|
Quy hoạch xây dựng công trình ngầm đô thị
|
PGS.TS.Nguyễn Hồng Tiến
|
101
|
NXB Xây dựng
|
2012
|
5
|
K. Kiến trúc
|
20
|
VL47029-47033
|
Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị
|
TS. Đinh Văn Hiệp
|
125
|
NXB Xây dựng
|
2017
|
5
|
K. Kiến trúc
|
21
|
VL47034-47038
|
Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị
|
Lê Thị Minh Phương
|
108
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
5
|
K. Kiến trúc
|
22
|
VL47039-47053
|
Kiến trúc Nhiệt đới ẩm
|
PGS.TS.Hoàng Huy Thắng
|
276
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
15
|
K. Kiến trúc
|
23
|
VL47054-47068
|
Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao
|
PGS.TS.Nguyễn Quang Tuấn
|
116
|
NXB Xây dựng
|
2018
|
15
|
K. Kiến trúc
|
24
|
VL47069-47083
|
Ngôi nhà nơi trú ngụ của trái tim – Tâm lí học nhà ở và nội thất
|
Tomoda Hiromichi
|
281
|
NXB Xây dựng
|
2020
|
15
|
K. Kiến trúc
|
25
|
VL47084-47093
|
Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây
|
TS.KTS Nguyễn Quốc Thông
|
296
|
NXB Xây dựng
|
2013
|
10
|
K. Kiến trúc
|
26
|
VL47094-47096
|
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán - Kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản ứng suất trước - Sử dụng Bê tông UHPC
|
Phạm Duy Hòa; Nguyễn Minh Hùng; Cù Việt Hưng; Khúc Đăng Tùng
|
102
|
NXB Xây dựng
|
2021
|
3
|
K. Cầu đường
|
27
|
VL47097-47146
|
Hệ thống chữa cháy công trình
|
Lê Đức Thường; Huỳnh Thị Lan Hương;…
|
106
|
NXB Xây dựng
|
2021
|
50
|
K.KTHTĐT
|
28
|
VL47147-47176
|
Máy bơm- công trình thu nước- trạm bơm cấp thoát nước
|
Ths. Lê Dung
|
339
|
NXB Xây dựng
|
2020
|
30
|
K.KTHTĐT
|
29
|
VL47177-47186
|
Lập trình Java cơ bản
|
Phạm Văn Trung; Phạm Văn Tho; Bùi Công Thành; Phạm Thị Minh Phương
|
168
|
NXB Xây dựng
|
2022
|
10
|
CNTT
|
30
|
VL47187-47191
|
Nghệ thuật bán hàng bậc cao
|
Zig Zig Lar
|
503
|
NXB Tổng hợp
|
2020
|
5
|
K. KT&QLXD
|
31
|
VL47192-47196
|
Marketing thực chiến - Từ chiến lược đến thực thi
|
John Westwood
|
270
|
Dân Trí
|
2020
|
5
|
K. KT&QLXD
|
32
|
VL47197-47199
|
Quy trình bán hàng chuyên nghiệp
|
Cory Bray, Hilmon Sorey
|
250
|
Lao Động
|
2020
|
3
|
K. KT&QLXD
|
33
|
VL47200-47204
|
Lập kế hoạch tổ chức sự kiện chuyên nghiệp
|
Andrea Driessen
|
330
|
Dân Trí
|
2019
|
5
|
K. KT&QLXD
|
34
|
VL47205-47207
|
Một đời thương thuyết
|
GS.Phan Văn Trường
|
330
|
NXB Trẻ
|
2021
|
3
|
K. KT&QLXD
|
35
|
VL47208-47209
|
Đô thị vị nhân sinh
|
Jan Gehl
|
263
|
NXB Xây dựng
|
2020
|
2
|
P.HTQT
|
36
|
VL47210-47211
|
Quản lý đô thị và quản trị thành phố thông minh
|
TS.Phạm Đi
|
491
|
NXB Chính trị quốc gia sự thật
|
2021
|
2
|
P.HTQT
|
37
|
VL47212-47213
|
Thành phố thông minh: nền tảng, nguyên lý và ứng dụng
|
Ngô Thành Nam (Biên dịch)
|
1275
|
Thái Hà Books
|
2019
|
2
|
P.HTQT
|
38
|
VL47214-47214
|
Composite Structures of Steel and Concrete: Beams, Slabs, Columns and Frames for Buildings, 4th Edition
|
Roger P. Johnson with a contribution from Yong C. Wang
|
265
|
C.O.S. Printers Pte Ltd
|
2019
|
1
|
K. Xây dựng
|
39
|
VL47215-47215
|
BIM Handbook: A Guide to Building Information Modeling for Owners, Designers, Engineers, Contractors, and Facility Managers
|
Rafael Sacks, Charles Eastman, Ghang Lee, Paul Teicholz
|
659
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2018
|
1
|
K. Xây dựng
|
40
|
VL47216-47216
|
The Construction Technology Handbook
|
Hugh Seaton
|
206
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2021
|
1
|
K. Xây dựng
|
41
|
VL47217-47217
|
Soil Mechanics
|
A. Verruijt revised by S. van Baars
|
346
|
VSSD
|
2007
|
1
|
K. Xây dựng
|
42
|
VL47218-47218
|
Craig’s Soil Mechanics
|
Jonathan Knappett, R.F. Craig
|
639
|
CRC Press
|
2020
|
1
|
K. Xây dựng
|
43
|
VL47219-47220
|
Smart Cities For Dummies
|
Jonathan Reichental
|
369
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2020
|
2
|
K. KTHTĐT
|
44
|
VL47221-47221
|
The sustainable Urban Development Reader
|
Edited by Stephen M. Wheeler and Timothy Beatly
|
612
|
Routledge
|
2014
|
1
|
K. KTHTĐT
|
45
|
VL47222-47222
|
101 Things I Learned in Architecture School
|
Mathew Frederick
|
210
|
The MIT Press
|
2007
|
1
|
K. Kiến trúc
|
46
|
VL47223-47223
|
Architecture: Form, Space, & Order (4th Edition)
|
Francis D.K. Ching
|
447
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2015
|
1
|
K. Kiến trúc
|
47
|
VL47224-47224
|
Introduction to Architecture
|
Francis D.K. Ching & James F. Eckler
|
422
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2013
|
1
|
K. Kiến trúc
|
48
|
VL47225-47225
|
Design Like You Give a Damn [2]: Building Change from the Ground Up
|
Edited by Architecture for Humanity
|
335
|
Abrams
|
2012
|
1
|
K. Kiến trúc
|
49
|
VL47226-47226
|
Foundations of Landscape Architecture: Integrating Form and Space Using the Language of Site Design
|
Noman K. Booth
|
372
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2012
|
1
|
K. Kiến trúc
|
50
|
VL47227-47227
|
A guide to the Project management Body of Knowledge – 7th Edition
|
Global Standard
|
274
|
Project Management Institute, Inc.
|
2021
|
1
|
|
51
|
VL47228-47228
|
Risk management in Engineering and Construction
|
Edited by Stephen O. Ogunlana and Prasanta Kumar Dey
|
458
|
Routledge
|
2020
|
1
|
K. Xây dựng
|
52
|
VL47229-47230
|
Bridge Design, Assessment and Monitoring
|
Edited by Airong Chen, Dan M. Frangopol and Xin Ruan
|
123
|
Routledge
|
2018
|
2
|
K. Cầu đường
|
53
|
VL47231-47234
|
Urban Planning for Dummies
|
Jordan Yin
|
340
|
John Wiley & Sons, Inc
|
2012
|
4
|
K. KTHTĐT
|
54
|
VL47235-47236
|
Performance-Based Optimization of Structures Theory and Applications
|
Qing Quan Liang
|
260
|
CRC Press
|
2005
|
2
|
K. Xây dựng
|
55
|
VL47237-47242
|
English for International Tourism- Intermediate Student’s book (DVD-Rom)
|
Peter Strutt
|
128
|
Pearson Education Limited
|
2021
|
6
|
|
56
|
VL47243-47243
|
Sustainable urban planning
|
Robert Riddell
|
335
|
Blackwell Publishing
|
2007
|
1
|
|
57
|
VL47244-47244
|
Database systems: The complete book - PNIE
|
Garcia-Molina, Ullman, Widom
|
1133
|
Pearson Education Limited
|
2014
|
1
|
|
58
|
VL47245-47245
|
Programming: Principles anpractice using C++
|
Bjarne Stroustrup
|
1274
|
Addison Wesley
|
2014
|
1
|
|
59
|
VL47246-47246
|
Structured Computer Organization - 6e IE
|
Andrew S. Tanenbaum, Todd Austin
|
775
|
Pearson Education Limited
|
2013
|
1
|
|
60
|
VL47247-47247
|
Analytics, Data Science, & Artificial Intelligence: Systems for Decision Support, Global Edition
|
Ramesh Sharda, Dursun Delen, Efraim Turban
|
831
|
Pearson Education Limited
|
2021
|
1
|
|
61
|
VL47248-47248
|
Landscape Graphics
|
Grant W. Reid
|
208
|
Crown Publishing Group
|
2002
|
1
|
|
62
|
VL47249-47249
|
Planning in Postmodern Times
|
Philip Allmendinger
|
280
|
Routledge
|
2001
|
1
|
|
63
|
VL47250-47250
|
Transport Planning
|
David Banister
|
317
|
Taylor & Francis
|
2002
|
1
|
|
64
|
VL47251-47251
|
Operating systems : Internals and design principles
|
William Stallings
|
704
|
Pearson Education Limited
|
2018
|
1
|
|
65
|
VL47252-47252
|
Fundamentals of database systems
|
Ramez Elmasri, Shamkan B. Navathe
|
1272
|
Pearson Education Limited
|
2017
|
1
|
|
66
|
VL47253-47253
|
Introduction to Algorithms
|
Thomas H. Cormen, Charles E. Leiserson, Ronald L. Rivest, Clifford Stein
|
1292
|
The MIT Press
|
2009
|
1
|
|
67
|
VL47254-47254
|
Security in computing
|
Charles P. Pfleeger, Shari Lawrence Pfleeger, Jonathan Margulies
|
910
|
Pearson Education Limited
|
2018
|
1
|
|
68
|
VL47255-47255
|
Network Security Essentials:Applications and Standards
|
William Stallings
|
461
|
Pearson Education Limited
|
2017
|
1
|
|
69
|
VL47256-47256
|
Artificial Intelligence: A modern approach
|
Stuart Russell, Peter Norvig
|
1166
|
Pearson Education Limited
|
2022
|
1
|
|
70
|
VL47257-47257
|
The elements of statistical learning: Data mininginference, and prediction
|
Trevor Hastie, Robert Tibshirani, Jerome Friedman
|
745
|
Springer
|
2017
|
1
|
|
71
|
VL47258-47258
|
Algorithms
|
Robert Sedgewick, Kevin Wayne
|
955
|
Addison Wesley
|
2011
|
1
|
|
72
|
VL47259-47259
|
Computer Organization and Architecture
|
William Stallings
|
857
|
Pearson Education Limited
|
2016
|
1
|
|
73
|
VL47260-47260
|
Android Programming: The Big Nerd Ranch Guide
|
Bill Phillips, Chris Stewart, Kristin Marsicano
|
695
|
Big Nerd Ranch
|
2018
|
1
|
|
74
|
VL47261-47261
|
Pattern Recognition and Machine Learning
|
Christopher M. Bishop
|
738
|
Springer
|
2009
|
1
|
|
75
|
VL47262-47262
|
Design of Prestressed Concrete to Eurocode 2
|
Raymond Ian Gilbert, Neil Colin Mickleborough, Gianluca Ranzi
|
665
|
CRC Press
|
2017
|
1
|
|