|
TTC
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
|
1
|
GT86-90
|
Kỹ năng tư duy sáng tạo
|
Lại Thế Luyện
|
125
|
Hồng Đức
|
2016
|
5
|
|
2
|
GT11-15
|
Đầu tư tài chính
|
Bodie, Kane, Marcus
|
1183
|
Kinh tế TP HCM
|
2021
|
5
|
|
3
|
GT06-10
|
Giáo trình ngân hàng thương mại
|
Trầm Thị Xuân Hương & Hoàng Thị Minh Ngọc
|
380
|
Kinh tế TP HCM
|
2020
|
5
|
|
4
|
GT96-100
|
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
|
PGS.TS. Lê Thị Tuyết Hoa, TS. Đặng Văn Dân
|
451
|
Kinh tế TP HCM
|
2017
|
5
|
|
5
|
GT01-05
|
The fintech book - Công nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng
|
Susanne Chishti và Janos Barberis, Nguyễn Khắc Quốc Bảo (dịch)
|
563
|
Thông tin & Truyền thông
|
2019
|
5
|
|
6
|
GT16-20
|
Giáo trình Tài chính công
|
Nguyễn Văn Hiệu (chủ biên), Trần Thị Vân Anh
|
363
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2020
|
5
|
|
7
|
GT21-25
|
Hướng dẫn chi tiết thực hiện việc đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, nộp thuế, sử dụng hoá đơn, chứng từ điện tử và mức xử phạt các hành vi vi phạm có liên quan
|
Tăng Bình, Ái Phương
|
400
|
Tài chính
|
2022
|
5
|
|
8
|
GT91-95
|
Giáo trình Luật thương mại Việt Nam (Tập 1)
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
502
|
Tư Pháp
|
2023
|
5
|
|
9
|
GT61-70
|
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương
|
PGS.TS. Tạ Văn Lợi
|
509
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2019
|
10
|
|
10
|
GT46-60
|
Kỹ thuật nhiệt
|
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng, TS. Thái Ngọc Sơn
|
348
|
Xây dựng
|
2015
|
15
|
|
11
|
GT71-80, 336-350
|
Giáo trình Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp
|
GS.TS Đặng Thị Loan
|
655
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2013
|
10
|
|
12
|
GT26-30
|
Kế toán ngân hàng
|
PGS TS Nguyễn Phú Giang
|
543
|
Tài chính
|
2023
|
5
|
|
13
|
GT81-85
|
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
|
PGS.TS. Tạ Văn Lợi
|
487
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2021
|
5
|
|
14
|
TK06-10
|
Kiểm soát chi phí mua hàng và quản lí nhà cung cấp
|
Chu Vân
|
591
|
Thanh Niên
|
2023
|
5
|
|
15
|
GT36-40
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Ngô Kim Phượng
|
445
|
Tài chính
|
2021
|
5
|
|
16
|
TK01-05
|
Quản trị chiến lược
|
TS. Trần Đăng Khoa, Hoàng Lâm Tịnh, Richard B. Robinson, John A. Pearce II
|
554
|
Kinh tế TP HCM
|
2022
|
5
|
|
17
|
GT41-45
|
Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
|
Hà Minh Hiếu
|
508
|
Tài chính
|
2022
|
5
|
|
18
|
GT31-35
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Ross, Westerfield, Jaffe
|
1095
|
Kinh tế TP HCM
|
2020
|
5
|
|
19
|
GT101-105, 351-360
|
Thẩm định dự án đầu tư công trong xây dựng
|
GS. TSKH Nghiêm Văn Dĩnh
|
188
|
Xây dựng
|
2022
|
5
|
|
20
|
GT106-150
|
Kiến trúc xu hướng bền vững
|
Trần Thanh Quý, Lê Đàm Ngọc Tú
|
144
|
Xây dựng
|
2023
|
45
|
|
21
|
GT.151-160
|
Bài tập lập trình với ngôn ngữ C++ từ cơ bản tới nâng cao. Tập 1
|
Trần Thông Quế
|
222
|
Thông tin và truyền thông
|
2023
|
10
|
|
22
|
GT.161-170
|
Bài tập lập trình với ngôn ngữ C++ từ cơ bản tới nâng cao. Tập 2
|
Trần Thông Quế
|
250
|
Thông tin và truyền thông
|
2022
|
10
|
|
23
|
GT.171-180
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
367
|
Bách khoa Hà Nội
|
2023
|
10
|
|
24
|
GT.181-190
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++ (tập 1)
|
Trần Thông Quế
|
339
|
Thông tin và truyền thông
|
2023
|
10
|
|
25
|
GT.191-200
|
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán - Phân tích và cài đặt trên C/C++ (tập 2)
|
Trần Thông Quế
|
160
|
Thông tin và truyền thông
|
2023
|
10
|
|
26
|
GT.201-210
|
Giáo trình C++ & Lập trình hướng đối tượng
|
Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông
|
482
|
Bách khoa Hà Nội
|
2023
|
10
|
|
27
|
GT.211-220
|
Giáo trình Lập trình Python
|
Trần Đăng Hưng, Đặng Thành Trung, Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
383
|
Đại học Sư phạm
|
2024
|
10
|
|
28
|
GT.221-225
|
Giáo trình mạng máy tính và truyền thông
|
TS. Phan Thanh Đức, ThS. Lê Văn Hùng
|
297
|
Lao động
|
2023
|
5
|
|
29
|
GT.226-235
|
Hướng dẫn lập trình C# (Bài tập thực hành)
|
Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy
|
407
|
Thanh niên
|
2023
|
10
|
|
30
|
GT.236-245
|
Lập trình trong kỹ thuật với ngôn ngữ C++
|
Phùng Thị Thu Hiền; Đặng Thị Hiền; Nguyễn Tuấn Linh; Nghiêm Văn Tính; Trần Thị Thanh
|
359
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2022
|
10
|
|
31
|
GT.246-255
|
Lý thuyết cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng
|
TS. Nguyễn Ngọc Cương - TS. Phạm Thị Anh Lê
|
250
|
Thông tin và truyền thông
|
2019
|
10
|
|
32
|
GT.256-265
|
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng cài đặt bởi ngôn ngữ mạnh PYTHON
|
Trần Thông Quế
|
232
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2022
|
10
|
|
33
|
GT.266-275
|
Python nâng cao
|
Bùi Việt Hà
|
354
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2023
|
10
|
|
34
|
GT.276-280
|
Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với C++ và Python. Tập 7
|
Nguyễn Xuân Huy
|
332
|
Thông tin và truyền thông
|
2022
|
5
|
|
35
|
GT.281-290
|
Sáng tạo trong thuật toán và Lập trình với C++, Python và Java. Tập 6: Các bài toán 26-50 trong dự án Euler
|
Nguyễn Xuân Huy
|
275
|
Thông tin và truyền thông
|
2021
|
10
|
|
36
|
TK.688-689
|
Tuyển tập đề thi Tin học trẻ. Volume 2.
|
Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Nhật Minh Đăng
|
300
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
2024
|
2
|
|
37
|
GT.291-305
|
Bài tập chi tiết máy
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
555
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
2020
|
15
|
|
38
|
GT.306-320
|
Giáo trình cơ sở thiết kế máy
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
776
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
2023
|
15
|
|
39
|
GT.321-335
|
Giáo trình Công nghệ kim loại
|
Nguyễn Đức Thắng
|
407
|
Giáo dục Việt Nam
|
2013
|
15
|