DANH MỤC SÁCH CHUYÊN NGÀNH KHOA CẦU ĐƯỜNG
|
TT
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên
tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
1
|
VL35611-35660
|
Quản lý khai thác đường ô tô
|
KS. Doãn Hoa
|
640
|
Xây dựng
|
2004
|
50
|
92,000
|
2
|
VL35661-35680
|
Quản lý kiểm định sửa chữa và
tăng cường cầu
|
Phạm Văn Thoan
|
324
|
Xây dựng
|
2013
|
20
|
147,000
|
3
|
VL35681-35685
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ
|
Bộ Giao thông vận tải
|
187
|
GTVT
|
2013
|
5
|
120,000
|
4
|
VL35686-35695
|
Quy hoạch giao thông đô thị bền vững
|
PGS.TS. Lưu Đức Hải - ThS. Đinh Quốc Thái
|
118
|
Xây dựng
|
2013
|
10
|
135,000
|
5
|
VL35696-35735
|
Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị
|
GS. TSKH. Nguyễn Xuân Trục
|
303
|
Giáo dục
|
2011
|
40
|
68,000
|
6
|
VL35736-35740
|
Sản phẩm địa kỹ thuật Polime và Compozit trong xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi
|
Phan Trường Phiệt - ĐHTL
|
436
|
Xây dựng
|
2012
|
5
|
139,000
|
7
|
VL35741-35760
|
Sổ tay thi công cầu cống tập 1
|
GS.TS. Nguyễn Viết Trung, TS. Lê Quang Hanh
|
623
|
GTVT
|
2010
|
20
|
220,000
|
8
|
VL35761-35780
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô, tập 1
|
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục, GS.TS. Dương Ngọc Hải
|
379
|
Giáo dục
|
2011
|
20
|
80,000
|
9
|
VL35781-35800
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô, tập 2
|
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục, GS.TS. Dương Ngọc Hải
|
354
|
Giáo dục
|
2012
|
20
|
115,000
|
10
|
VL35801-35820
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô, tập 3
|
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục, TS. Nguyễn Quang Đạo
|
335
|
Xây dựng
|
2014
|
20
|
118,000
|
11
|
VL35821-35840
|
Thi công cầu bêtông cốt thép
|
Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm
|
238
|
Xây dựng
|
2013
|
20
|
58,000
|
12
|
VL35841-35860
|
Thi công cầu thép
|
Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh
|
252
|
Xây dựng
|
2013
|
20
|
68,000
|
13
|
VL35861-35880
|
Thi công công trình ngầm bằng các phương pháp đặc biệt
|
Nguyễn Thế Phùng
|
373
|
Xây dựng
|
2009
|
20
|
105,000
|
14
|
VL35881-35930
|
Thi công hầm
|
Nguyễn Thế Phùng
|
300
|
Xây dựng
|
2010
|
50
|
95,000
|
15
|
VL35931-35950
|
Thi công hầm và công trình ngầm
|
Nguyễn Xuân Trọng
|
449
|
Xây dựng
|
2010
|
20
|
118,000
|
16
|
VL35951-35970
|
Thi công móng, mố, trụ cầu
|
Lê Đình Tâm Và cộng sự
|
418
|
Xây dựng
|
2011
|
20
|
96,000
|
17
|
VL35971-35990
|
Thiết kế cầu BTCT theo 22TCN 272-05
|
TS. Phạm Văn Thoan
|
636
|
Xây dựng
|
2014
|
20
|
296,000
|
18
|
VL35991-36010
|
Thiết kế - Thi công giám sát công trình hầm giao thông
|
GS.TS. Nguyễn Viết Trung
|
221
|
Xây dựng
|
2012
|
20
|
80,000
|
19
|
VL36011-36030
|
Thiết kế cầu thép
|
TS. Nguyễn Xuân Toản, ThS. Nguyễn Văn Mỹ
|
362
|
Xây dựng
|
2014
|
20
|
129,000
|
20
|
VL36031-36050
|
Thiết kế cầu treo dây võng
|
GS.TS. Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Hoàng Hà
|
224
|
Xây dựng
|
2008
|
20
|
49,000
|
21
|
VL36051-36080
|
Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố
|
PGS.TS. Nguyễn Xuân Vinh
|
432
|
Xây dựng
|
2013
|
30
|
145,000
|
22
|
VL36081-36100
|
Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô
|
Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp
|
327
|
GTVT
|
2012
|
20
|
115,000
|
23
|
VL36101-36120
|
Thiết kế đường hầm thủy công
|
GS.TS. Nguyễn Chiến
|
106
|
Xây dựng
|
2013
|
20
|
50,000
|
24
|
VL36121-36140
|
Thiết kế đường ô tô cao tốc
|
GS.TS. Dương Ngọc Hải
|
223
|
Giáo dục
|
2009
|
20
|
30,500
|
25
|
VL36141-36180
|
Thiết kế đường ô tô, tập 1
|
GS.TS. Đỗ Bá Chương
|
159
|
Giáo dục
|
2013
|
40
|
38,000
|
26
|
VL36181-36220
|
Thiết kế đường ô tô, tập 2
|
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Trục, GS.TS. Dương Ngọc Hải
|
247
|
Giáo dục
|
2014
|
40
|
55,000
|
ways to have an abortion west-bot.com information about abortions facts about hiv and aids link world aids day picture of std go chlamydia symptoms for women picture of std go chlamydia symptoms for women how to know if wife has cheated link wives who cheat how to know if wife has cheated link wives who cheat
|