THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 12/2016 ĐỢT 4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TTC
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên
tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Môn loại
|
1
|
VL38962-38965
|
Quản lý đô thị các nước đang phát triển
|
PGS.TS. Nguyễn Tố Lăng
|
204
|
Xây dựng
|
2016
|
4
|
K.HTĐT
|
2
|
VL38966-38990
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật
|
PGS.TS. Phạm Trọng Mạnh
|
212
|
Xây dựng
|
2012
|
25
|
K.HTĐT
|
3
|
VL38991-38995
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
|
GS.TSKH. Phạm Ngọc Đăng
|
282
|
Xây dựng
|
2011
|
5
|
K.HTĐT
|
4
|
VL38996-39005
|
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
|
Trịnh Xuân Lai
|
366
|
Xây dựng
|
2014
|
10
|
K.HTĐT
|
5
|
VL39006-39010
|
Quy hoạch môi trường cấp quận huyện
|
Nguyễn Thuý Lan Chi (chủ biên), Hoàng Khánh Hoà…
|
129
|
Xây dựng
|
2015
|
5
|
K.HTĐT
|
6
|
VL39011-39020
|
Sinh thái học và bảo vệ môi trường
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thái, TS. Lê Thị Hiền Thảo
|
248
|
Xây dựng
|
2012
|
10
|
K.HTĐT
|
7
|
VL39021-39030
|
Sổ tay khảo sát - Thiết kế quản lý - Vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn
|
TS. Trịnh Xuân Lai
|
111
|
Xây dựng
|
2012
|
10
|
K.HTĐT
|
8
|
VL39031-39055
|
Sổ tay máy bơm
|
Ths. Lê Dung
|
298
|
Xây dựng
|
298
|
25
|
K.HTĐT
|
9
|
VL39056-39080
|
Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị
|
Ths. Nguyễn Văn Thịnh
|
272
|
Xây dựng
|
2011
|
25
|
K.HTĐT
|
10
|
VL39081-39105
|
Thủy khí động lực ứng dụng
|
GS.TSKH. Vũ Duy Quang
|
200
|
Xây dựng
|
2006
|
25
|
K.HTĐT
|
11
|
VL39106-39108
|
Tính nhiệt thiết bị lò hơi
|
PGS.TS. Hoàng Ngọc Đồng, PGS.TS. Đào Ngọc Chân
|
186
|
Xây dựng
|
2014
|
3
|
K.HTĐT
|
12
|
VL39109-39133
|
Tính toán thiết kế các công trình xử lí nước thải
|
TS. Trịnh Xuân Lai
|
240
|
Xây dựng
|
2014
|
25
|
K.HTĐT
|
13
|
VL39134-39143
|
Vận hành và thiết kế nâng cấp các công trình xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính
|
TS. Trịnh Xuân Lai, PGS.TS.
Mai Liên Hương
|
254
|
Xây dựng
|
2015
|
10
|
K.HTĐT
|
14
|
VL39144-39163
|
Xử lý nước cấp
|
TS. Nguyễn Ngọc Dung
|
231
|
Xây dựng
|
2014
|
20
|
K.HTĐT
|
15
|
VL39164-39173
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương
|
145
|
Xây dựng
|
2015
|
10
|
K.HTĐT
|
16
|
VL39174-39174
|
100 Công trình kiến trúc thế giới của thế kỉ XXI - Tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam
|
Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
|
257
|
Xây dựng
|
2016
|
1
|
K.Kiến trúc
|
17
|
VL39175-39184
|
Buôn làng trong đô thị Tây Nguyên
|
TS. KTS. Nguyễn Hồng Hà
|
105
|
Xây dựng
|
2015
|
10
|
K.Kiến trúc
|
18
|
VL39185-39194
|
Cấu tạo kiến trúc
|
BXD-Công ty Tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
|
190
|
Xây dựng
|
2013
|
10
|
K.Kiến trúc
|
19
|
VL39195-39199
|
Di sản văn hoá Việt Nam - Bản sắc và những vấn đề về quản lý, bảo tồn
|
Nguyễn Thịnh
|
289
|
Xây dựng
|
2013
|
5
|
K.Kiến trúc
|
20
|
VL39200-39201
|
Đô thị Việt Nam - Góc nhìn từ những nơi chốn
|
Vũ Hiệp
|
172
|
Xây dựng
|
2016
|
2
|
K.Kiến trúc
|