THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 12/2016 ĐỢT 3
TTC
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên
tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Môn loại
|
Ghi chú
|
1
|
VL40241-40290
|
Giáo trình Vật liệu xây dựng
|
Ths. Phan Thế Vinh (chủ biên), Ths. Trần Hữu Bằng
|
270
|
Xây dựng
|
2016
|
50
|
94,000
|
4,700,000
|
K.XD
|
|
2
|
VL40291-40390
|
Hướng dẫn đồ án Nền và Móng
|
GS.TS. Nguyễn Văn Quảng, KS. Nguyễn Hữu Kháng
|
181
|
Xây dựng
|
2016
|
100
|
70,000
|
7,000,000
|
K.XD
|
|
3
|
VL40391-40440
|
Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép chịu động đất
|
Bộ Xây dựng - Viện Khoa học công nghệ xây dựng
|
154
|
Xây dựng
|
2013
|
50
|
57,000
|
2,850,000
|
K.XD
|
|
4
|
VL40441-40540
|
Kết cấu Bê tông cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản
|
GS.TS. Phan Quang Minh (chủ biên), GS.TS. Ngô Thế Phong
|
411
|
Xây dựng
|
2013
|
100
|
128,000
|
12,800,000
|
K.XD
|
|
5
|
VL40541-40640
|
Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản
|
GS.TS. Phạm Văn Hội (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Quang Viên,…
|
318
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2013
|
100
|
118,000
|
11,800,000
|
K.XD
|
|
6
|
VL40641-40740
|
Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp
|
PGS.TS. Nguyễn Quang Viên (chủ biên), Ths. Phạm Văn Tư, Ths. Hoàng Văn Quang
|
238
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2013
|
100
|
98,000
|
9,800,000
|
K.XD
|
|
7
|
VL40741-40840
|
Kỹ thuật thi công tập 1 (Bậc Đại học)
|
TS Đỗ Đình Đức (chủ biên), PGS. Lê Kiều
|
253
|
Xây dựng
|
2016
|
100
|
88,000
|
8,800,000
|
K.XD
|
|
8
|
VL40841-40940
|
Kỹ thuật thi công tập 2 (Bậc Đại học)
|
TS Đỗ Đình Đức (chủ biên)
|
220
|
Xây dựng
|
2016
|
100
|
81,000
|
8,100,000
|
K.XD
|
|
9
|
VL40941-40990
|
Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp
|
Lê Văn Kiểm
|
594
|
Xây dựng
|
2012
|
50
|
170,000
|
8,500,000
|
K.XD
|
|
10
|
VL40991-41040
|
Móng nhà cao tầng kinh nghiệm nước ngoài
|
PGS.TS. Nguyễn Bá Kế (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Tiến Chương,…
|
370
|
Xây dựng
|
2015
|
50
|
129,000
|
6,450,000
|
K.XD
|
|
11
|
VL41041-41090
|
Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng
|
GS.TSKH. Nguyễn Văn Quảng
|
174
|
Xây dựng
|
2013
|
50
|
66,000
|
3,300,000
|
K.XD
|
|
12
|
VL41091-41190
|
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp
|
GS.TS. Nguyễn Văn Quảng, KS. Nguyễn Hữu Kháng, KS. Uông Đình Chất
|
390
|
Xây dựng
|
2014
|
100
|
132,000
|
13,200,000
|
K.XD
|
|
13
|
VL41191-41215
|
Phương pháp phần tử hữu hạn sử dụng MATLAB
|
PGS.TS. Nguyễn Thời Trung (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Xuân Hùng
|
366
|
Xây dựng
|
2015
|
25
|
163,000
|
4,075,000
|
K.XD
|
|
14
|
VL41216-41265
|
Sàn phẳng bê tông ứng lực trước căng sau
|
Phan Quang Minh
|
140
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2010
|
50
|
38,000
|
1,900,000
|
K.XD
|
|
15
|
VL41266-41285
|
Thi công nhà cao tầng
|
Nguyễn Xuân Trọng
|
787
|
Xây dựng
|
2014
|
20
|
268,000
|
5,360,000
|
K.XD
|
|
16
|
VL41286-41385
|
Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp
|
TS. Phạm Minh Hà (chủ biên), TS. Đoàn Tuyết Ngọc
|
103
|
Xây dựng
|
2014
|
100
|
44,000
|
4,400,000
|
K.XD
|
|
17
|
VL41486-41535
|
Thiết kế và thi công hố móng sâu
|
PGS.TS. Nguyễn Bá Kế
|
574
|
Xây dựng
|
2014
|
50
|
195,000
|
9,750,000
|
K.XD
|
|
18
|
VL41536-41585
|
Thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt
|
GS.TS. Dương Học Hải
|
120
|
Xây dựng
|
2012
|
50
|
37,000
|
1,850,000
|
K.XD
|
|
19
|
VL41606-41655
|
Tính kết cấu theo phương pháp phần tử hữu hạn
|
GS.TSKH. Võ Như Cầu
|
456
|
Xây dựng
|
2005
|
50
|
68,000
|
3,400,000
|
K.XD
|
|
20
|
VL41656-41705
|
Tính toán tiết diện cột bêtông cốt thép
|
GS. Nguyễn Đình Cống
|
199
|
Xây dựng
|
2014
|
50
|
74,000
|
3,700,000
|
K.XD
|
|
|