THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 12/2016 ĐỢT 2
TTC
|
Mã số
|
Tên giáo trình
|
Tên
tác giả
|
Số trang
|
Nhà
XB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Môn loại
|
Ghi chú
|
1
|
VL38872-38876
|
Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp
|
TS. Vũ Văn Hiểu (chủ biên), GS.TS. Hoàng Văn Huệ, …
|
112
|
Xây dựng
|
2011
|
5
|
40,000
|
200,000
|
K.HTĐT
|
|
2
|
VL38877-38886
|
Kỹ thuật thi công dưới nước
|
Phạm Huy Chính
|
162
|
Xây dựng
|
2014
|
10
|
82,000
|
820,000
|
K.HTĐT
|
|
3
|
VL38887-38906
|
Máy bơm và các thiết bị cấp thoát nước
|
Ths. Lê Dung, TS. Trần Đức Hạ
|
199
|
Xây dựng
|
2010
|
20
|
60,000
|
1,200,000
|
K.HTĐT
|
|
4
|
VL38907-38956
|
Môi trường trong xây dựng
|
TS. Lê Anh Dũng (chủ biên), TS. Đỗ Đình Đức
|
152
|
Xây dựng
|
2015
|
50
|
58,000
|
2,900,000
|
K.HTĐT
|
|
5
|
VL38957-38961
|
Phương pháp tính toán dự báo lượng phát thải khí CO2 trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói gốm sứ ở Việt Nam
|
TS. Nguyễn Đức Lượng, Ths. Nguyễn Thành Trung
|
98
|
Xây dựng
|
2015
|
5
|
59,000
|
295,000
|
K.HTĐT
|
|
6
|
VL39222-39321
|
Hình học hoạ hình tập 1
|
Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn
|
187
|
Giáo dục
|
2016
|
100
|
45,000
|
4,500,000
|
K.Kiến trúc
|
|
7
|
VL39322-39421
|
Hình học hoạ hình tập 2
|
Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, …
|
239
|
Giáo dục
|
2016
|
100
|
46,000
|
4,600,000
|
K.Kiến trúc
|
|
8
|
VL39481-39580
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Đoàn Như Kim (chủ biên), Nguyễn Quang Cự, Dương Tiến Thọ
|
227
|
Giáo dục
|
2016
|
100
|
50,000
|
5,000,000
|
K.Kiến trúc
|
|
9
|
VL39581-39600
|
Áp lực đất và tường chắn đất
|
GS.TS. Phan Trường Phiệt
|
357
|
Xây dựng
|
2012
|
20
|
115,000
|
2,300,000
|
K.XD
|
|
10
|
VL39601-39700
|
Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh định
|
GS.TS. Lều Thọ Trình, GS.TS. Nguyễn Mạnh Yên
|
208
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2012
|
100
|
48,000
|
4,800,000
|
K.XD
|
|
11
|
VL39701-39800
|
Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 2: Hệ siêu tĩnh
|
GS.TS. Lều Thọ Trình, GS.TS. Nguyễn Mạnh Yên
|
281
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2012
|
100
|
68,000
|
6,800,000
|
K.XD
|
|
12
|
VL39821-39870
|
Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc Barét tường trong đất và neo trong đất
|
GS.TSKH. Nguyễn Văn Quảng
|
93
|
Xây dựng
|
2014
|
50
|
44,000
|
2,200,000
|
K.XD
|
|
13
|
VL39871-39920
|
Cơ học kết cấu. Tập 1
|
Nguyễn Văn Phượng
|
209
|
Xây dựng
|
2013
|
50
|
75,000
|
3,750,000
|
K.XD
|
|
14
|
VL39921-39970
|
Cơ học kết cấu. Tập 2
|
Nguyễn Văn Phượng
|
338
|
Xây dựng
|
2015
|
50
|
116,000
|
5,800,000
|
K.XD
|
|
15
|
VL39971-40070
|
Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh định
|
GS.TS Lều Thọ Trình
|
219
|
Khoa học & Kỹ thuật
|
2014
|
100
|
62,000
|
6,200,000
|
K.XD
|
|
16
|
VL40071-40080
|
Cọc đất xi măng - Phương pháp gia cố nền đất yếu
|
GS.TS. Nguyễn Viết Trung, KS. Vũ Minh Tuấn
|
134
|
Xây dựng
|
2014
|
10
|
54,000
|
540,000
|
K.XD
|
|
17
|
VL40081-40130
|
Động lực học công trình
|
PGS.TS. Đỗ Kiến Quốc (chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Tố Lan,…
|
204
|
Xây dựng
|
2016
|
50
|
105,000
|
5,250,000
|
K.XD
|
|
18
|
VL40131-40180
|
Etab và Sap 2000 thực hành tính toán nhà cao tầng
|
Ths. Đặng Tỉnh
|
141
|
Xây dựng
|
2015
|
50
|
62,000
|
3,100,000
|
K.XD
|
|
19
|
VL40181-40190
|
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng - Phần xây dựng
|
Bùi Mạnh Hùng, Lê Thanh Huấn,…
|
559
|
Xây dựng
|
2015
|
10
|
194,000
|
1,940,000
|
K.XD
|
|
20
|
VL40191-40240
|
Giáo trình máy xây dựng
|
Lưu Bá Thuận
|
239
|
Xây dựng
|
2015
|
50
|
83,000
|
4,150,000
|
K.XD
|
|
|